Có 4 kết quả:

叆叇 ài dài ㄚㄧˋ ㄉㄞˋ愛戴 ài dài ㄚㄧˋ ㄉㄞˋ爱戴 ài dài ㄚㄧˋ ㄉㄞˋ靉靆 ài dài ㄚㄧˋ ㄉㄞˋ

1/4

Từ điển phổ thông

mây đen kéo mù mịt

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) heavy (clouds)
(2) eyeglasses

Từ điển Trung-Anh

(1) to love and respect
(2) love and respect

Từ điển Trung-Anh

(1) to love and respect
(2) love and respect

Từ điển phổ thông

mây đen kéo mù mịt

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) heavy (clouds)
(2) eyeglasses